Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
にほんご
Bahasa Indonesia
svenska
คนไทย
हिंदी
한국인
বাংলা
Trang chủ
Đài Loan
Đài Bắc mới
Đồ Thành
Truy vấn mã bưu chính
Đồ Thành
Danh sách khu vực
Anhe ----- 236 48, 236 47
Daan ----- 236
Dingbu ----- 236 80, 236 76
Dingfu ----- 236 00
Dingxin ----- 236 75, 236 76
Fuxing ----- 236 55
Cân Lâm ----- 236
Quảng Phủ ----- 236
Quảng Hưng ----- 236 00
Huorao ----- 236 00
Cấn Thành ----- 236 43, 236 42
Leli ----- 236 00
Mingde ----- 236 00
Bùi Bội ----- 236
Pilin ----- 236 57
Bình nghe ----- 236 46
Pitang ----- 236 71, 236 70, 236 74
Thanh Hà ----- 236
Thanh Hoa ----- 236 54
Thanh Sơn ----- 236 50
Thanh Thưtôi ----- 236 51
Thanh Tây ----- 236
Thanh Vân ----- 236 50
Rihe ----- 236
Rixin ----- 236 60, 236 64, 236 65
Ruixing ----- 236 56, 236 55
Ting ----- 236 00
Tingliao ----- 236 41
Đồ Thành ----- 236 70
Xuecheng ----- 236 61
Xuefu ----- 23600
Xueshi ----- 236 00
Yanh Hà ----- 236 43
Yến Cát ----- 236
Yan Lộc ----- 236 00
Yanshou ----- 236 46
Vĩnh Phong ----- 236 00
Vĩnh Phúc ----- 236 42
Vĩnh Ninh ----- 236 72, 236 73
Viên Phúc ----- 236 67, 236 66
Viên Lâm ----- 236
Yuanren ----- 236
Yuanxin ----- 236 67
Yusheng ----- 236 63, 236 60, 236 66
Trương Phong ----- 236 67
Trung Chính ----- 236 00
Zutian ----- 236 76
Tìm kiếm theo bản đồ
Truy vấn phổ biến
Andorra
áo sơ mi
niue
Monaco
Liechtenstein
San Ma-ri-nô
vatican
du kích
Antigua và Barbuda
Anguilla