Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
にほんご
Bahasa Indonesia
svenska
คนไทย
हिंदी
한국인
বাংলা
Trang chủ
Đài Loan
Đài Bắc mới
Tân Điếm
Truy vấn mã bưu chính
Tân Điếm
Danh sách khu vực
An Xương ----- 231 54
Anhe ----- 231 59
Baifu ----- 231 00
Bạch Hà ----- 231 48
Bairen ----- 231 49
Baoan ----- 231 43, 231 44
Baofu ----- 231 45, 231 44
Bao Hưng ----- 231 44
Chaicheng ----- 231 59
Cukeng ----- 231 52
Đại Phong ----- 231 42
Daguan ----- 231 55
Dapeng ----- 231 00
Đại Đồng ----- 231 41, 231 43, 231 42
Trưởng khoa ----- 231 55, 231 58, 231 54
Dingcheng ----- 231 53
Fude ----- 231 50, 231 49
Fum ----- 231 49
Fuxing ----- 231 46
Công Luân ----- 231 53, 231 59, 231 54
Quảng Minh ----- 231 47
Quảng Hưng ----- 231 60
Guishan ----- 231 60
Quocfeng ----- 231 42
Guoxiao ----- 231 52, 231 47
Heping ----- 231 00
Hoa Thành ----- 231 53
Giang Lăng ----- 231 41
Giang Quốc ----- 231 00
Jixiang ----- 231 56
Mễ Thành ----- 231 00
Meigui ----- 231 56
Meitan ----- 231 53, 231 52, 231 51
Mingcheng ----- 231 56
Mingde ----- 231 43
Thanh Đàm ----- 231 52
Quchi ----- 231 60, 231 52
Renai ----- 231 42
Rixing ----- 231 57
Shuangcheng ----- 231 57, 231 56
Shuangkeng ----- 231 51
Taiping ----- 231 53, 231 59
Tutan ----- 231 60, 231 53, 231 52
Ôn Minh ----- 231 00
Wenzhong ----- 231 46
WuLi ----- 231 00
Xiacheng ----- 231 53, 231 59, 231 54
Xiangpo ----- 231 00
Xiaocheng ----- 231 56
Tân Nam ----- 231 45
Xinde ----- 231 49, 231 47
Tân Điếm ----- 231 47
Xinhe ----- 231 59
Xinsheng ----- 231 47
Xinyi ----- 231 43, 231 50
Yongan ----- 231 59
Vĩnh Bình ----- 231 59
Yuantan ----- 231 51
Chương Bắc ----- 231 46
Trường Xuân ----- 231 00
Trương Nam ----- 231 52, 231 47
Zhitan ----- 231 53, 231 52
Trung Thành ----- 231 00
Trung Hoa ----- 231 49
Trung Sơn ----- 231 50
Trung Hiếu ----- 231
Trung Hưng ----- 231 52, 231 47
Trung Dương ----- 231 50
Trung Chính ----- 231 49
Tìm kiếm theo bản đồ
Truy vấn phổ biến
Andorra
áo sơ mi
niue
Monaco
Liechtenstein
San Ma-ri-nô
vatican
du kích
Antigua và Barbuda
Anguilla