Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
にほんご
Bahasa Indonesia
svenska
คนไทย
हिंदी
한국인
বাংলা
Trang chủ
Đài Loan
Đài Bắc mới
Tam Trung
Truy vấn mã bưu chính
Tam Trung
Danh sách khu vực
An Khánh ----- 241 45, 241 46, 241 62
Bihua ----- 241 53
Boai ----- 241 00
Caiiao ----- 241 44, 241 43
Thừa Đức ----- 241 50
Thành Công ----- 241
Chongde ----- 241 50
Ciai ----- 241 55, 241 51
Cifu ----- 241 00
Từ Hoa ----- 241 00
Từ hội ----- 241 00
Cisheng ----- 241 00
Từ Hữu ----- 241 52, 241 51, 241 53
Daan ----- 241 00
Dade ----- 241 48
Đại Đồng ----- 241 00
Dayou ----- 241
Dayuan ----- 241 45, 241 47, 241 54
Dehou ----- 241 61, 241 60
Dingkan ----- 241 58
Nhạc Trung ----- 241 57
Phúc ----- 241
Fude ----- 241 00
Fufu ----- 241 52, 241 51, 241 53
Fugui ----- 241 51, 241 53, 241 49
Phúc Hoa ----- 241 00
Fule ----- 241 55, 241 52
Fuli ----- 241 00
Phúc Long ----- 241
Fum ----- 241 44
Phúc Điền ----- 241 57
Fuxing ----- 241 48, 241 42
Phúc Chi ----- 241 44, 241 04, 241 61
Quảng Hoa ----- 241 00
Quảng Huệ ----- 241 42, 241 02
Quảng Minh ----- 241 44, 241 43
Quảng Đông ----- 241 46, 241 42, 241 47
Quảng Điền ----- 241 61
Quảng Dương ----- 241 61
Quảng Chính ----- 241 00
Quả Long ----- 241 45, 241 41
Guotian ----- 241
Guwang ----- 241 58
Houde ----- 241 62
Jieshou ----- 241 48, 241 49
Jili ----- 241 43
Tế Nam ----- 241 48
Tấn Giang ----- 241 00
Cẩm Điền ----- 241 61, 241 62, 241 41
Kim Thông ----- 241 48, 241 47
Khai Nguyên ----- 241
Lide ----- 241 00
Lưu Phúc ----- 241
Lục Hợp ----- 241 45, 241 56, 241 62
Longbin ----- 241 00
Long Môn ----- 241 50, 241 46, 241 49
Minsheng ----- 241 45
Peide ----- 241
Pinghe ----- 241 00
Thanh Hà ----- 241 42
Kết xuất ----- 241
Nhậm Hoa ----- 241 53
Nhậm Nghĩa ----- 241 43, 241 42
Nhậm Trọng ----- 241 51
Ruide ----- 241 50, 241 49
Sanan ----- 241 46
Sanmin ----- 241 00
Thượng Đức ----- 241 00
Shuangyuan ----- 241 47
Thuận Đức ----- 241 50, 241 51
Thiên Nam ----- 241 61
Thiên Tân ----- 241 61, 241 57, 241 62
Thiên Trung ----- 241 00
Tiếng Tonga ----- 241 00
Tongqing ----- 241 00
Vạn Thọ ----- 241 00
Weide ----- 241 00
Văn Hoa ----- 241 48, 241 46, 241 47
Vũ Xương ----- 241 51, 241 53
Wufu ----- 241 51
Wugu ----- 241 57, 241 58
Vũ Hoa ----- 241 51
Võ Thuận ----- 241 00
Ximei ----- 241 55, 241 51
Tân Nam ----- 241 45, 241 46
Xingfu ----- 241
Tú Giang ----- 241 00
Yishou ----- 241
Yongan ----- 241 56
Vĩnh Xuân ----- 241 43
Vĩnh Đức ----- 241
Vĩnh Pháp ----- 241 00
Vĩnh Phong ----- 241 56
Vĩnh Phúc ----- 241 00
Vĩnh Huy ----- 241 56
Yongji ----- 241 00
Vĩnh Khánh ----- 241 55, 241 54, 241 56
Yongsheng ----- 241 56
Yongshun ----- 241 00
Vĩnh Hưng ----- 241 42
Trương An ----- 241 00
Trương Phúc ----- 241 48, 241 49
Trường Giang ----- 241 00
Trương Sinh ----- 241 00
Trường Đài ----- 241 49
Trương Nguyên ----- 241 48, 241 49
Trịnh An ----- 241 45, 241 48, 241 47
Chính Đức ----- 241 45, 241 47
Trịnh Nghi ----- 241 48, 241 47
Chung Dân ----- 241 00
Trung Minh ----- 241 50, 241 61
Trung Sơn ----- 241 45, 241 85, 241 41
Zhongxiao ----- 241 43, 241 42
Zhongxin ----- 241 45
Trung Hưng ----- 241 59, 241 58, 241 60
Trung Dương ----- 241 45, 241 62, 241 41
Trung Chính ----- 241 00
Tử Cường ----- 241 00
Tìm kiếm theo bản đồ
Truy vấn phổ biến
Andorra
áo sơ mi
niue
Monaco
Liechtenstein
San Ma-ri-nô
vatican
du kích
Antigua và Barbuda
Anguilla